Có 2 kết quả:

通胀率 tōng zhàng lǜ ㄊㄨㄥ ㄓㄤˋ 通脹率 tōng zhàng lǜ ㄊㄨㄥ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inflation rate

Từ điển Trung-Anh

inflation rate